Tính chất nhiệt vật lý là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Tính chất nhiệt vật lý là tập hợp các đại lượng đo độ dẫn nhiệt, dung nhiệt, độ khuếch tán, hệ số giãn nở và biến đổi mật độ theo nhiệt độ, phản ánh khả năng hấp thụ, truyền và tích trữ nhiệt của vật liệu. Các thông số này là cơ sở cho mô phỏng truyền nhiệt và thiết kế kỹ thuật, quyết định hành vi nhiệt động và độ bền của sản phẩm trong các điều kiện làm việc thực tế.

Định nghĩa tính chất nhiệt vật lý

Tính chất nhiệt vật lý (thermophysical properties) của vật liệu mô tả cách thức vật liệu hấp thụ, truyền và tích trữ năng lượng nhiệt. Chúng bao gồm hệ số dẫn nhiệt, nhiệt dung, độ khuếch tán nhiệt, hệ số giãn nở nhiệt, cũng như sự biến đổi mật độ và thể tích riêng theo nhiệt độ. Những thông số này quyết định hành vi nhiệt của vật liệu khi chịu tải nhiệt, tác động trực tiếp lên thiết kế kỹ thuật, độ bền và tính ổn định của sản phẩm.

Các tính chất này được kiểm soát bởi cấu trúc vi mô, liên kết hóa học và thành phần pha của vật liệu. Ví dụ, vật liệu tinh thể đơn như kim loại thường có độ dẫn nhiệt cao nhờ mạng lưới liên kết kim loại mạnh, trong khi vật liệu vô định hình hoặc xốp có độ dẫn thấp do mất tính liên tục và tồn tại nhiều vùng không khí. Sự nghiên cứu chi tiết các tính chất nhiệt vật lý giúp lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng như vỏ động cơ, ống trao đổi nhiệt, chất cách nhiệt và vật liệu chịu nhiệt cao.

Trong mô phỏng và thiết kế kỹ thuật, các tính chất nhiệt vật lý là đầu vào quan trọng cho phương trình dẫn nhiệt và mô hình hóa động học nhiệt, giúp dự đoán phân bố nhiệt độ, gradient nhiệt và ứng suất nhiệt. Việc nắm vững các thông số này tạo nền tảng cho tối ưu hóa hiệu suất nhiệt, giảm tổn thất năng lượng và tăng tuổi thọ sản phẩm.

Phân loại và danh mục chính

Có thể phân nhóm các tính chất nhiệt vật lý thành các danh mục chính sau:

  • Thermal conductivity (độ dẫn nhiệt): khả năng truyền tải nhiệt qua vật liệu.
  • Heat capacity (dung nhiệt và nhiệt dung riêng): năng lượng cần thiết để tăng nhiệt độ.
  • Thermal diffusivity (độ khuếch tán nhiệt): tốc độ lan truyền nhiệt trong vật liệu.
  • Coefficient of thermal expansion (hệ số giãn nở nhiệt): sự thay đổi kích thước theo nhiệt độ.
  • Density and specific volume variation (mật độ và thể tích riêng): sự biến đổi khối lượng riêng và thể tích riêng theo nhiệt độ.

Mỗi danh mục được đo lường và báo cáo trong các điều kiện tiêu chuẩn khác nhau (ví dụ 25 °C, áp suất khí quyển) hoặc trong dải nhiệt độ rộng hơn, phục vụ tính toán và thiết kế đa dạng. Các thông số này thường được ghi trong catalogue vật liệu, cơ sở dữ liệu kỹ thuật như NIST hoặc ASTM, làm cơ sở làm việc cho kỹ sư và nhà nghiên cứu.

Sự phối hợp giữa các tính chất cho phép mô phỏng hoàn chỉnh: độ dẫn nhiệt kết hợp với dung nhiệt và mật độ xác định độ khuếch tán nhiệt, trong khi hệ số giãn nở nhiệt đi kèm với mô đun đàn hồi để tính ứng suất sinh ra do chênh lệch nhiệt độ.

Độ dẫn nhiệt

Độ dẫn nhiệt (thermal conductivity) ký hiệu λ (hoặc k) thể hiện khả năng dẫn truyền nhiệt trong vật liệu, đơn vị W/m·K. Các cơ chế dẫn nhiệt chính bao gồm truyền dẫn qua dao động mạng tinh thể (phonon) trong chất rắn, và dẫn nhiệt qua electron trong kim loại. Vật liệu có cấu trúc tinh thể hoàn chỉnh, ít tạp chất và khuyết tật thường có độ dẫn nhiệt cao.

Phương pháp đo độ dẫn nhiệt phổ biến:

  • Guarded Hot Plate: tạo gradient nhiệt ổn định, đo dòng nhiệt qua mẫu dày.
  • Laser Flash Analysis: đánh giá độ khuếch tán nhiệt trước, sau đó tính λ từ độ khuếch tán và dung nhiệt.
  • Transient Plane Source: dùng đầu dò nhiệt sợi carbon, không cần xử lý mẫu phức tạp.
Phương pháp Nguyên lý Ưu điểm
Guarded Hot Plate Duy trì gradient nhiệt ổn định Độ chính xác cao, mẫu lớn
Laser Flash Phân tích xung nhiệt, đo thời gian lan truyền Nhanh, mẫu nhỏ, dải nhiệt độ rộng
Plane Source Đo biến thiên nhiệt độ và dòng nhiệt Không phá hủy, dễ triển khai

Độ dẫn nhiệt biến thiên mạnh theo nhiệt độ: với kim loại, λ thường giảm khi nhiệt độ tăng do tán sắc phonon; với vật liệu phi kim, λ tăng nhẹ khi nhiệt độ giảm nhờ giảm tán xạ phonon.

Dung nhiệt và nhiệt dung riêng

Heat capacity (C) và specific heat (c) lần lượt là năng lượng cần thêm để tăng nhiệt độ của một khối lượng nhất định và trên cơ sở đơn vị khối lượng. Công thức:

C=dQdT,cp=(HT)p,cv=(UT)v C = \frac{dQ}{dT},\quad c_p = \left(\frac{\partial H}{\partial T}\right)_p,\quad c_v = \left(\frac{\partial U}{\partial T}\right)_v

Các phương pháp đo dung nhiệt:

  1. Differential Scanning Calorimetry (DSC): so sánh dòng nhiệt giữa mẫu và vật liệu tham chiếu khi tăng nhiệt độ.
  2. Modulated DSC (MDSC): tách dung nhiệt thành phần ổn định (reversible) và không ổn định.
  3. Adiabatic Calorimetry: giữ hệ gần điều kiện không trao đổi nhiệt, đạt độ chính xác cao.

Dung nhiệt thường tăng theo nhiệt độ do hấp thụ năng lượng để kích hoạt dao động nội bộ của phân tử. Ở nhiệt độ thấp (<

  • Vật liệu kim loại: dung nhiệt cao do electron và phonon đóng góp.
  • Chất vô cơ tinh thể: đặc trưng bởi dao động phonon, dung nhiệt gần hằng số Dulong–Petit ở nhiệt độ cao.
  • Chất lỏng và khí: dung nhiệt lớn, phụ thuộc mạnh vào pha và áp suất.

Dung nhiệt là tham số quan trọng trong thiết kế hệ thống tản nhiệt, lò hơi và quá trình gia công nhiệt, hỗ trợ tính toán thời gian và năng lượng cần thiết để làm nóng hoặc làm lạnh.

Độ khuếch tán nhiệt

Độ khuếch tán nhiệt (thermal diffusivity) biểu diễn tốc độ lan truyền nhiệt trong vật liệu, được định nghĩa bởi tỷ số giữa độ dẫn nhiệt và tích của mật độ với nhiệt dung riêng:

α=λρcp\alpha = \frac{\lambda}{\rho\,c_p}

Đây là tham số quan trọng trong phương trình truyền nhiệt, quyết định thời gian để đạt đến cân bằng nhiệt trong khối vật liệu. Vật liệu có α cao phản hồi nhanh với sự thay đổi nhiệt độ; vật liệu có α thấp giữ nhiệt lâu hơn.

Phương pháp đo phổ biến:

  • Laser Flash Analysis (ASTM E1461): đo thời gian để xung nhiệt qua mẫu mỏng, từ đó tính α ASTM E1461.
  • Hot-Wire Method: sử dụng dây nóng cắm trong mẫu, đo biến thiên nhiệt độ theo thời gian.
  • Guarded Heat Flow Meter: kết hợp đo λ và cp riêng biệt để tính α.
Vật liệu Độ dẫn nhiệt λ (W/m·K) Nhiệt dung cp (J/kg·K) Mật độ ρ (kg/m3) Độ khuếch tán α (10−6 m2/s)
Nhôm 205 900 2700 84
Thép không gỉ 16 500 8000 4
Thủy tinh 1.1 840 2500 0.5

Hệ số giãn nở nhiệt

Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính (αL) đo độ thay đổi kích thước theo nhiệt độ, được xác định bằng:

αL=1LdLdT\alpha_L = \frac{1}{L}\frac{dL}{dT}

Vật liệu có αL cao giãn nở mạnh khi nhiệt độ tăng, dễ sinh ứng suất nhiệt khi bị kẹp cứng; ngược lại, vật liệu có αL thấp duy trì kích thước ổn định.

Phương pháp đo:

  • Dilatometry (ASTM E831): đo thay đổi chiều dài mẫu theo nhiệt độ ASTM E831.
  • Interferometry: sử dụng giao thoa ánh sáng laser để đo chính xác biến thiên kích thước.
  • Thermomechanical Analysis (TMA): kết hợp lực cố định và đo độ giãn dài.

Giãn nở nhiệt không đồng nhất giữa các hướng tinh thể, đặc biệt trong vật liệu composite và gốm sứ, đòi hỏi quy trình đo đa hướng để xác định hệ số đa hướng.

Biến đổi mật độ và thể tích riêng

Mật độ ρ của vật liệu thay đổi theo nhiệt độ do giãn nở khối, được mô tả bởi:

ρ(T)=mV0[1+β(TT0)]\rho(T) = \frac{m}{V_0[1 + \beta(T - T_0)]}

trong đó β là hệ số giãn nở thể tích (β ≈ 3αL cho vật liệu đẳng hướng). Việc nắm bắt ρ(T) quan trọng trong tính toán lưu động chất lỏng, mô hình hóa truyền nhiệt và cơ học.

Phương pháp xác định:

  • Pycnometry: đo thể tích mẫu rắn không ngấm nước.
  • Thermogravimetric Analysis (TGA): kết hợp đo khối lượng và thể tích mẫu khi nung nóng.

Sự thay đổi ρ còn ảnh hưởng đến tính dẫn điện, cơ lý và tính chất quang học của vật liệu, đặc biệt trong pha lỏng và chất rắn xốp.

Tác động của điều kiện môi trường

Điều kiện áp suất, độ ẩm và môi trường hóa học làm biến đổi tính chất nhiệt vật lý:

Điều kiện Ảnh hưởng chính Ứng dụng cần lưu ý
Áp suất cao (>100 MPa) Tăng λ, giảm α do nén chặt mạng tinh thể Khoan địa nhiệt, tuabin áp suất cao
Độ ẩm cao (>90% RH) Tăng dung nhiệt do hấp thụ nước Vật liệu xây dựng, composite
Môi trường ăn mòn (muối, acid) Giảm λ do ăn mòn bề mặt và tạo lớp oxy hóa Công nghiệp hóa chất, hàng hải

Mô phỏng CFD/FEA thường tích hợp dữ liệu biến đổi theo môi trường để dự đoán hành vi nhiệt động thực tế, đảm bảo độ tin cậy và an toàn của hệ thống.

Ứng dụng thực tiễn

Trong công nghiệp năng lượng, chọn vật liệu nhiệt trao đổi (đầu đốt, ống hơi) dựa trên λ và cp để tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Vật liệu cách nhiệt (silica aerogel, polyisocyanurate) sử dụng α thấp để giảm tổn thất nhiệt.

Ngành hàng không vũ trụ ứng dụng gốm chịu nhiệt (zirconia, silicon carbide) với α thấp và cp cao, chịu được gradient nhiệt lớn khi tái nhập khí quyển. Trong điện tử, bộ tản nhiệt và keo dẫn nhiệt được thiết kế dựa trên λ cao và α tương thích với chất bán dẫn để tránh hỏng mạch do ứng suất nhiệt.

  • Thiết kế bộ trao đổi nhiệt: λ cao ở ống kim loại, α phù hợp để tránh vênh.
  • Vật liệu cách nhiệt: α thấp, cp lớn để lưu trữ nhiệt.
  • Ngành ô tô: đĩa phanh gốm chịu nhiệt cao và ổn định kích thước.
  • Điện tử công suất: tản nhiệt nhôm/bakelite, keo dẫn nhiệt chuyên dụng.

Việc tích hợp tính chất nhiệt vào giai đoạn thiết kế giúp giảm thử nghiệm vật lý, rút ngắn thời gian phát triển và đảm bảo khả năng vận hành bền vững.

Tài liệu tham khảo

  1. Hinrichsen, D.; Zhang, Z.; Poulikakos, D. Thermal Diffusivity Measurement by Laser-Flash Analysis. J. Therm. Anal. Calorim. 1997, 49, 741–758. https://doi.org/10.1007/BF02549316
  2. ASTM E1461-13. Standard Test Method for Thermal Diffusivity by the Laser Flash Method; ASTM International, 2013.
  3. ASTM E831-16. Standard Test Method for Linear Thermal Expansion of Solid Materials by Thermomechanical Analysis; ASTM International, 2016.
  4. Touloukian, Y. S.; Powell, R. W. Thermophysical Properties of Matter. Vol. 1: Thermal Conductivity – Nonmetallic Solids; IFI/Plenum: New York, 1970.
  5. Incropera, F. P.; DeWitt, D. P. Fundamentals of Heat and Mass Transfer, 6th ed.; Wiley, 2007.
  6. NIST. Thermophysical Properties of Fluid Systems Database. https://webbook.nist.gov/chemistry/fluid/
  7. Omega Engineering. Dilatometry for Thermal Expansion Measurement. https://www.omegadyne.com/applications/dilatometry

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tính chất nhiệt vật lý:

Tổng Quan Về Nanofluid: Quy Trình Chế Tạo, Tính Ổn Định và Tính Chất Nhiệt Vật Lý Dịch bởi AI
Journal of Nanomaterials - Tập 2018 - Trang 1-33 - 2018
Nanofluid đã nhận được sự chú ý lớn trong những năm gần đây nhờ khả năng sử dụng của chúng, không chỉ như một chất lỏng truyền nhiệt có tính chất nhiệt vật lý được nâng cao mà còn vì tầm quan trọng lớn của chúng trong các ứng dụng như vận chuyển thuốc và khai thác dầu. Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức cần phải giải quyết trước khi nanofluid có thể trở thành sản phẩm thương mại được chấ...... hiện toàn bộ
#nanofluid #chất lỏng truyền nhiệt #độ ổn định #tính chất nhiệt vật lý #thương mại hóa
Vai trò của nhiệt độ nền đối với cơ chế phát triển và tính chất vật lý của màng mỏng oxit chì được phun phủ Dịch bởi AI
Walter de Gruyter GmbH - Tập 32 Số 3 - Trang 448-456 - 2014
Tóm tắt Màng mỏng oxit chì được tổng hợp bằng kỹ thuật phun nhiệt giá rẻ ở các nhiệt độ nền khác nhau trên nền kính. Ảnh hưởng của nhiệt độ nền đến cơ chế phát triển và các tính chất vật lý của các màng mỏng đã được nghiên cứu. Tất cả các màng mỏng đều có tính chất đa tinh thể với cấu trúc tứ diện tương ứng với α-PbO. Các màng mỏng phủ ở 225 °C và 27...... hiện toàn bộ
#màng mỏng #oxit chì #kỹ thuật phun nhiệt #nhiệt độ nền #tính chất vật lý
XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT NHIỆT VẬT LÝ VÀ THỜI GIAN CẤP ĐÔNG MỰC ỐNG (Loligo chinensis) BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIẢI TÍCH: DETERMINATION OF THERMAL PROPERTIES AND FREEZING TIME OF SQUID (Loligo chinensis) BY USING A SIMPLE METHOD
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 3 Số 3 - Trang 1490-1499 - 2019
Bài báo này trình bày một mô hình giải tích đơn giản để tính toán tính chất nhiệt vật lý và thời gian cấp đông mực ống bằng hai biên đối lưu không đối xứng. Mô hình này dựa vào phương trình cân bằng nhiệt tức thời của vật cho các giai đoạn chuyển pha với quá trình truyền nhiệt không ổn định trong giai đoạn làm lạnh, chuyển pha và quá lạnh. Phương pháp này cho kết quả khá chính xác so các phương ph...... hiện toàn bộ
#Multidimensional shape #Nonsymmetric #Freezing time #Food product #Transient heat transfer #Hình dạng bất kỳ #Không đối xứng #Thời gian cấp đông #Thực phẩm #Truyền nhiệt không ổn định
Phổ hồng ngoại, cấu trúc và tính chất nhiệt của vật liệu polyme blend trên cơ sở polyaxit lactic và copolyme etylen-vinylaxetat
Vietnam Journal of Chemistry - Tập 45 Số 6 - 2012
Polylactic acid is one of the most popular bioplastics used in recent years and it is often mixed with other polymers or chemicals to form polymer blend because polylactic acid is able to accelerate biodegradation of polymer blends. This paper presents some results of study on polymer blend based on polylactic acid (PLA) and ethylene-co-vinylacetate copolymer (EVA). Fourier transform infrared spec...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu thực nghiệm và lý thuyết về các tính chất nhiệt cơ và nhiệt vật lý của vật liệu chịu lửa nhẹ chamotte không nung Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 39 - Trang 201-206 - 1998
Một nghiên cứu tổng hợp về cấu trúc của một hợp chất chamotte/thủy tinh lỏng đã được tiến hành bằng phương pháp phân tích X-quang và phân tích nhiệt vi sai, cung cấp một bức tranh khá đầy đủ về thành phần pha của đối tượng nghiên cứu và những thay đổi mà nó trải qua khi được nung nóng. Nghiên cứu vi mô điện tử về cấu trúc của vật liệu nhẹ sau khi sử dụng cho thấy sự hiện diện của nhiều lỗ kín hình...... hiện toàn bộ
Tính chất hình thái, nhiệt và cơ-độ của vật liệu composite bọt hỗn hợp polylactide/poly[(butylene succinate)-co-adipate] được tăng cường bằng tinh thể nanocellulose Dịch bởi AI
Functional Composite Materials - Tập 1 - Trang 1-10 - 2020
Nghiên cứu này xem xét ảnh hưởng của các hạt tinh thể nanocellulose (CN) đến các tính chất hình thái, nhiệt và cơ-độ của các bọt hỗn hợp polylactide (PLA)/poly[(butylene succinate)-co-adipate] (PBSA) được chuẩn bị bằng phương pháp đổ khuôn và rửa hạt với fructose làm hạt tạo rỗ. Phân tích hình thái cho thấy cấu trúc tế bào mở liên kết, với độ rỗng trên 80%. Độ tinh thể của các bọt được chuẩn bị bị...... hiện toàn bộ
#tinh thể nanocellulose #polylactide #bọt hỗn hợp #tính chất nhiệt #tính chất cơ-độ
Các thuộc tính nhiệt vật lý và các yếu tố ảnh hưởng chính của nhũ tương chuyển pha Dịch bởi AI
Science China Press., Co. Ltd. - Tập 50 - Trang 88-93 - 2005
Các chất lỏng nhiệt chức năng tiềm ẩn (LFTF) là một loại chất lỏng lưu trữ và truyền nhiệt mới, bao gồm nhũ tương vi hạt thay đổi pha và nhũ tương thay đổi pha (PCE). Chúng có độ nhiệt riêng biểu kiến lớn hơn nhiều và khả năng truyền nhiệt cao hơn trong dải nhiệt độ thay đổi pha so với các chất lỏng truyền nhiệt đơn pha thông thường như nước. Do đó, chúng có lợi thế trong lĩnh vực tăng cường truyề...... hiện toàn bộ
#Chất lỏng truyền nhiệt #nhũ tương thay đổi pha #tính chất nhiệt vật lý #độ nhớt #nhiệt hóa lỏng #độ nhiệt riêng biểu kiến
Tính chất nhiệt của vật liệu compozit polyurethane đã được điều chỉnh bằng chitosan cho các ứng dụng sinh học Dịch bởi AI
Journal of Thermal Analysis and Calorimetry - Tập 143 - Trang 3471-3478 - 2020
Các tính chất nhiệt của chitosan và polyurethan (PU) liên kết chéo với hydroxyapatite (HAp) được chuẩn bị thông qua quá trình tổng hợp polymer hóa khối trong hai bước đã được nghiên cứu. Quá trình tổng hợp PU được tiến hành bằng cách sử dụng 1,6-hexamethylene diisocyanate, poly(ethylene glycol) 2000 và dibutyltin dilaurate làm chất xúc tác. Nhiều tỷ lệ mol khác nhau của chitosan và 1,4-butanediol ...... hiện toàn bộ
#polyurethane #chitosan #hydroxyapatite #tính chất nhiệt #polymer hóa #ứng dụng sinh học
Ảnh hưởng của cấu trúc polymetaphenylene isophthalamide (phenylon) đến tính chất của vật liệu chống ma sát Dịch bởi AI
Mechanics of Composite Materials - Tập 5 - Trang 159-165 - 1969
Mối quan hệ giữa cấu trúc phenylon và các tính chất ma sát của một vật liệu dựa trên phenylon được thiết lập thông qua dữ liệu từ các thử nghiệm ma sát, phân tích tia X và hiển vi điện tử. Kết quả cho thấy sự amorph hóa của cấu trúc chất kết dính dẫn đến sự thay đổi trong hệ số ma sát và sự dịch chuyển của vùng nhiệt độ hoạt động tối đa về phía các giá trị cao hơn.
#cấu trúc phenylon #tính chất ma sát #vật liệu chống ma sát #amorph hóa #nhiệt độ hoạt động tối đa
Tổng số: 30   
  • 1
  • 2
  • 3